Có 1 kết quả:

包房 bāo fáng ㄅㄠ ㄈㄤˊ

1/1

bāo fáng ㄅㄠ ㄈㄤˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) compartment (of train, ship etc)
(2) private room at restaurant
(3) rented room for karaoke
(4) hotel room rented by the hour

Bình luận 0